Masatoshi Hara
Ngày sinh | 16 tháng 6, 1975 (46 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Masatoshi Hara |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
1994–1996 | JEF United Ichihara |
Nơi sinh | Nhật Bản |
English version Masatoshi Hara
Masatoshi Hara
Ngày sinh | 16 tháng 6, 1975 (46 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Masatoshi Hara |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
1994–1996 | JEF United Ichihara |
Nơi sinh | Nhật Bản |
Thực đơn
Masatoshi HaraLiên quan
Masatoshi Nakayama Masatoshi Koshiba Masatoshi Kushibiki Masatoshi Ishida Masatoshi Mizutani Masatoshi Matsuda Masatoshi Higuchi Masatoshi Tanaka Masatoshi Hara Masayoshi SonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Masatoshi Hara